Thành phần hóa học của inox 420, tính chất vật lý của inox 420, khả năng gia công của inox 420, kỹ thuật hàn của inox 420.
Thành phần hóa học của inox 420
Inox 420 có thành phần hóa học tương đối giống các loại inox khác trong nhóm Martensitic, chỉ khác là có hàm lượng carbon cao. Ngoài ra, inox aisi 420 còn có Molybden và một số kim loại nặng trong thành phần. Dưới đây là bảng thành phần của inox 420b:
Thành phần hóa học | Tỷ lệ phần trăm giá trị |
Crom (Cr) | 12.0 – 14.0 |
Mangan (Mn) | 0.00 – 1.00 |
Silic (Si) | 0.00 – 1.00 |
Cacbon (C) | 0.00 – 0.15 |
Phốt pho (P) | 0.00 – 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | 0.00 – 0.03 |
Niken (Ni) | 0.00 – 0.50 |
Molybden (Mo) | 0.00 – 0.50 |
Đồng (Cu) | 0.00 – 0.50 |
Nhôm (Al) | 0.00 – 0.15 |
Thiếc (Sn) | 0.00 – 0.05 |
Tính chất vật lý của inox 420
Inox 420 có độ cứng cao khoảng 50HRC và điểm nóng chảy trên 1450 độ C. Mô đun đàn hồi khoảng 200 Gpa. Hãy cùng tham khảo thêm trong bảng tính chất vật lý dưới đây:
Thuộc tính vật lý | Giá trị |
Density (kg/m3) | 7800 |
Elastic Modulus (GPa) | 200 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-100°C | 10.3 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-315°C | 10.8 |
Mean Co-eff of Thermal Expansion (µm/m/°C) 0-538°C | 11.7 |
Thermal Conductivity (W/m.K) at 100°C | 24.9 |
Specific Heat 0-100 °C (J/kg.K) | 460 |
Elec Resistivity (nΩ.m) | 550 |
Melting point range | 1454 – 1510°C |
Tính chất cơ học của inox 420
Tính chất cơ học của Inox 420 bao gồm độ bền kéo cao, độ cứng cao đạt tới 262 HRB và độ bền mài mòn tốt. Nó cũng có độ dẻo dai nhất định, giãn dài ra 20% trong 50mm. Tính chất cơ học của inox aisi 420 được thể hiện trong bảng sau đây:
Tính chất cơ học | Ở nhiệt độ 650°C |
Tensile Str (MPa) min | 895 |
Yield Str 0.2% Proof (MPa) min | 680 |
Elongation at break (in 50 mm) | 20 |
Hardness rockwell B (HR B) max | 262 |
Hardness brinell (HB) max hardness) | 42 |
Khả năng gia công của inox 420
Inox 420 là một loại vật liệu rắn, khá cứng và khó gia công, đặc biệt là khi được gia công bằng các công cụ đơn giản hoặc các phương pháp gia công truyền thống. Tuy nhiên, nếu được đưa vào điều kiện ủ, inox 420j2 sẽ dễ dàng gia công hơn.
Các phương pháp gia công chính cho inox 420 steel bao gồm cắt inox aisi 420 bằng dao cắt hoặc máy cắt plasma, gia công mài, hàn điện hoặc hàn khí argon và tạo hình bằng các công nghệ gia công chính xác như gia công CNC hoặc gia công laser.
Kỹ thuật hàn của inox 420
Inox 420 là một loại vật liệu khó hàn vì nó khá cứng. Tuy nhiên, với một số kỹ thuật hàn phù hợp, inox 420 vẫn có thể được hàn tốt. Các kỹ thuật hàn phổ biến bao gồm: hàn TIG, hàn MIG và hàn que hàn.
Hàn TIG là phương pháp hàn phổ biến nhất cho inox aisi 420. Nó sử dụng điện cực tungsten và khí bảo vệ argon để hàn kèm theo các kim loại sơ cấp để giảm khả năng crom và cacbon bị oxy. MIG là phương pháp hàn sử dụng dây hàn và khí bảo vệ. Còn phương pháp hàn bằng que hàn không được khuyến khích vì nó có thể dẫn đến các vết nứt và các vấn đề khác.
Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 420
Kỹ thuật xử lý nhiệt được sử dụng để thay đổi tính chất cơ học và kết cấu của inox 420, đồng thời cải thiện khả năng gia công và độ bền. Kỹ thuật xử lý nhiệt của inox 420 steel là nung ở nhiệt độ cao và sau đó làm mát chậm dần trong không khí hoặc trong chất làm mát.
Phương pháp ủ inox 420 steel bằng cách nung nóng ở nhiệt độ từ 840 đến 900°C, sau đó làm nguội lò chậm ở 600°C và sau đó làm mát bằng không khí. Hoặc làm cứng inox 420j2 làm nóng làm nóng trong khoảng nhiệt độ 980-1035 °C, sau đó là quá trình làm nguội dầu.
Ngoài ra, còn có thể xử lý nhiệt inox aisi 420 bằng phương pháp tôi hóa. Quá trình ủ được thực hiện trong khoảng nhiệt độ 150-370°C. Tôi luyện ở nhiệt độ này cho phép độ cứng cao và cải thiện tính chất cơ học.